Có 1 kết quả:

尖牙 jiān yá ㄐㄧㄢ ㄧㄚˊ

1/1

jiān yá ㄐㄧㄢ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) canine tooth
(2) fang
(3) tusk